Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刳り貫く くりぬく
xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
貫く つらぬく
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt
刳り抜く くりぬく
khai quật; khoan
刳り くり
chỗ lõm; cái xẻng
刳舟 くりぶね
Thuyền độc mộc.
刳形 くりかた
sự đúc (nặn)
刳い えぐい
gay gắt, cục cằn
刳る くる
đẩy ra