制御盤(ユニット品)
せいぎょばん(ユニットひん)
☆ Danh từ
Điều khiển bảng điều khiển (đơn vị sản phẩm)
制御盤(ユニット品) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制御盤(ユニット品)
モーション制御ユニット モーションせいぎょユニット
đơn vị điều khiển mô đun
制御盤 せいぎょばん
bảng điều khiển
命令制御ユニット めいれいせいぎょユニット
bộ điều khiển lệnh
位置制御ユニット いちせいぎょユニット
đơn vị điều khiển vị trí
モーション/位置制御ユニット モーション/いちせいぎょユニット
đơn vị điều khiển chuyển động/vị trí.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ