制振材
せいしんざい「CHẾ CHẤN TÀI」
☆ Danh từ
Vật liệu kiểm soát rung
制振材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制振材
制振材料 せーしんざいりょー
vật liệu cách âm
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
制振インナーバッフルボード せいしんインナーバッフルボード
tấm vách ngăn bên trong giảm rung
制振装置 せーしんそーち
thiết bị kiểm soát độ rung
振動制御 しんどーせーぎょ
giảm chấn
強制振動 きょーせーしんどー
chấn động cưỡng bức, dao động cưỡng bức
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.