刷り込み
すりこみ「XOÁT 」
☆ Danh từ
Quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó

刷り込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刷り込み
遺伝子刷り込み いでんしすりこみ
dấu ấn gen
刷り込む すりこむ
thêm, gắn, chèn
ダメ込み用刷毛 ダメこみようはけ
cọ quét khe hở (loại cọ quét được sử dụng để quét các khe hở, rãnh, hoặc các khu vực khó tiếp cận)
差し込み印刷 さしこみいんさつ
in bằng cách nhúng nội dung được gọi từ tệp bên ngoài vào phần được chỉ định của tài liệu
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
回り込み まわりこみ
bọc xung quanh, quấn quanh, bao quanh
写り込み うつりこみ
chiếu lại, phản lại