差し込み印刷
さしこみいんさつ
In bằng cách nhúng nội dung được gọi từ tệp bên ngoài vào phần được chỉ định của tài liệu
☆ Danh từ
Merge print

差し込み印刷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し込み印刷
差し込み さしこみ
(1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may
印刷 いんさつ
dấu
刷り込み すりこみ
quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
差し込みプラグ さしこみプラグ
phích cắm
差し込み式 さしこみしき
kiểu cắm, kiểu đút
差込みコネクタ さしこみみコネクタ
đầu nối cắm
リモート印刷 リモートいんさつ
sự in từ xa
印刷局 いんさつきょく
văn phòng in ấn