刷本
すりほん「XOÁT BỔN」
☆ Danh từ
Bản in, sách in

刷本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刷本
印刷本紙 いんさつほんし いんさつぼんし
actual printing stock, paper stock used for a final print run
刷り本 すりほん
in (quyển) sách
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
刷 さつ
printing, impression, issue