刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
刺激薬 しげきやく
chất kích thích
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng
刺激閾 しげきいき
ngưỡng kích thích
刺激物 しげきぶつ
chất kích thích
刺激剤 しげきざい
chất kích thích
刺激臭 しげきしゅう
mùi kích thích; chọc tức mùi (mùi)
刺激性 しげきせい
tính kích thích