刺激性
しげきせい「THỨ KÍCH TÍNH」
☆ Danh từ
Tính kích thích
刺激性下剤
Thuốc xổ có tính kích thích

刺激性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺激性
被刺激性 ひしげきせい
tính dễ kích thích, tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng
皮膚刺激性試験 ひふしげきせーしけん
kiểm tra kích ứng da
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
性腺刺激ホルモン せいせんしげきホルモン
hormone kích thích tuyến sinh dục
性腺刺激ホルモン(ゴナドトロピン) せーせんしげきホルモン(ゴナドトロピン)
gonadotropin hay gonadotrophin (các hormone polypeptide glycoprotein được tiết ra bởi các tế bào tuyến sinh dục của tuyến yên trước của động vật có xương sống)
刺激薬 しげきやく
chất kích thích
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng
刺激閾 しげきいき
ngưỡng kích thích