Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺股 さすまた
cây chế ngự địch
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
刺す さす
châm
素股 すまた
bare thighs, inner thigh
刺さる ささる
mắc; hóc
三股 さんまた みまた
đào cái gậy
猿股 さるまた
quần cộc, quần đùi (dạng quần lót nam)
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...