刺す
さす「THỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Châm
刺
すように
冷
たい
北風
Gió Bắc lạnh như kim châm
Châm chích
Chọc tiết
Đâm; thọc; chọc; xỉa
Đốt
Găm
Xiên.
Ra ngoài

Từ đồng nghĩa của 刺す
verb
Từ trái nghĩa của 刺す
Bảng chia động từ của 刺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刺す/さすす |
Quá khứ (た) | 刺した |
Phủ định (未然) | 刺さない |
Lịch sự (丁寧) | 刺します |
te (て) | 刺して |
Khả năng (可能) | 刺せる |
Thụ động (受身) | 刺される |
Sai khiến (使役) | 刺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刺す |
Điều kiện (条件) | 刺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 刺せ |
Ý chí (意向) | 刺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 刺すな |