則天去私
そくてんきょし「TẮC THIÊN KHỨ TƯ」
☆ Danh từ
Hết lòng quên mình cho công lý

則天去私 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 則天去私
天則 てんそく
luật Trời.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
則 そく
counter for rules
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ