Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật
二重結果の原則 にじゅーけっかのげんそく
nguyên tắc hiệu ứng kép
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
天則 てんそく
luật Trời.
矩則 くそく のりそく
tiêu chuẩn; cai trị
典則 てんそく
quy tắc.
ヒュッケル則 ヒュッケルそく
quy tắc hückel