削除する
さくじょ「TƯỚC TRỪ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Loại ra; loại trừ; loại bỏ; xóa bỏ; gạch bỏ; xóa bỏ
この2
語
を
削除
すればもっと
簡潔
な
文章
になります。
Nếu gạch bỏ 2 từ này đi thì câu văn sẽ trở nên chặt chẽ hơn.
リスト
から
名前
を
削除
する
Gạch bỏ tên trong danh sách
記憶・文字・データ
などを
削除
する
Xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv .
Bảng chia động từ của 削除する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 削除する/さくじょする |
Quá khứ (た) | 削除した |
Phủ định (未然) | 削除しない |
Lịch sự (丁寧) | 削除します |
te (て) | 削除して |
Khả năng (可能) | 削除できる |
Thụ động (受身) | 削除される |
Sai khiến (使役) | 削除させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 削除すられる |
Điều kiện (条件) | 削除すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 削除しろ |
Ý chí (意向) | 削除しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 削除するな |
削除する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 削除する
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削除 さくじょ
sự gạch bỏ; sự xóa bỏ.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
無削除 むさくじょ
không xóa bỏ
削除、ガーセ さくじょ、がーせ
gạc.
被削面 ひ削面
mặt gia công
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
ファイルの削除 ファイルのさくじょ
sự dọn dẹp tệp