Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上顎骨 じょうがくこつ
xương hàm trên
上顎骨骨折 じょーがっこつこっせつ
gãy xương hàm trên
顎骨 あごぼね がっこつ
Xương hàm
顎骨骨折 がっこつこっせつ
gãy xương hàm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.
上顎骨切除術 じょーがっこつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt xương hàm trên
下顎骨 かがくこつ か がくこつ
hàm dưới