Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前園文夫
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前夫 ぜんぷ せんぷ ぜんふ
cựu người chồng; người chồng muộn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前文 ぜんぶん
lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi