前払い
まえばらい「TIỀN PHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trả trước; thanh toán trước
荷送人
が
運賃
を
前払
いしていなければ
荷物
の
受
け
取
りを
拒否
する
Nếu người gửi không trả trước cước phí vận chuyển thì sẽ bị từ chối chuyển hàng.
つや
消
し、
光沢
、
フチ
あり、
フチ
なしが
選
べ、そして
前払
いしていただきますと、10
パーセント割引
になります。
Bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và nếu bạn thanh toán trước bạn sẽ được giảm giá 10%.
Tiền cọc
Tiền đặt cọc.

Từ trái nghĩa của 前払い
Bảng chia động từ của 前払い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前払いする/まえばらいする |
Quá khứ (た) | 前払いした |
Phủ định (未然) | 前払いしない |
Lịch sự (丁寧) | 前払いします |
te (て) | 前払いして |
Khả năng (可能) | 前払いできる |
Thụ động (受身) | 前払いされる |
Sai khiến (使役) | 前払いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前払いすられる |
Điều kiện (条件) | 前払いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前払いしろ |
Ý chí (意向) | 前払いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前払いするな |
前払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前払い
前払い金 まえばらいきん
tiền ứng trước.
門前払い もんぜんばらい
biến chuyển (kẻ) khác ra khỏi ở (tại) cổng hoặc cái cửa mặt; từ chối nhận một người gọi
前払いする まえばらいする
ứng
前払い運知音 まえばらいうんちいん
cước ứng trước.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前払 まえばらい
sự trả trước, sự thanh toán trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前金払い まえきんばらい ぜんきんばらい まえきんはらい
Thanh toán trước