前渡金
まえわたしきん ぜんときん「TIỀN ĐỘ KIM」
☆ Danh từ
Sự trả trước

前渡金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前渡金
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
前金 まえきん ぜんきん
trả trước sự thanh toán
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
前渡し まえわたし
sự trả trước, sự thanh toán trước, sự đưa trước (tiền); sự giao trước (hàng hóa); tiền cọc