Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田製菓
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
製菓 せいか
Sản xuất bánh kẹo
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
製菓メーカー せいかメーカー
máy làm bánh kẹo
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製菓業者 せいかぎょうしゃ
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
製菓材料 せいかざいりょう
Nguyên liệu làm bánh kẹo