Kết quả tra cứu 前置表記法
Các từ liên quan tới 前置表記法
前置表記法
ぜんちひょうきほう
◆ Biểu diễn tiền tố
◆ Kí pháp tiền tô
◆ Ký hiệu tiền tố
◆ Ký pháp ba lan
◆ Ký pháp lukasiewicz
☆ Danh từ
◆ Ký pháp tiền tố, ký pháp Ba Lan

Đăng nhập để xem giải thích
ぜんちひょうきほう
Đăng nhập để xem giải thích