Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前耳介静脈
耳介 じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
脾静脈 ひじょうみゃく
tĩnh mạch lách
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein
細静脈 ほそじょうみゃく
venule (một mạch máu nhỏ hơn dẫn máu từ mao mạch đến các tĩnh mạch lớn hơn)
静脈内 じょうみゃくない
bên trong tĩnh mạch
頚静脈 けいじょうみゃく
tĩnh mạch cổ