前途洋洋
ぜんとようよう「TIỀN ĐỒ DƯƠNG DƯƠNG」
Tương lai rộng mở

前途洋洋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前途洋洋
インドよう インド洋
Ấn độ dương
前途洋々 ぜんとようよう
Tương lai tươi sáng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
洋洋たる ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến