Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前頭洞 ぜんとうどう
xoang trán
前頭筋 ぜんとうきん
cơ trán
前頭骨 ぜんとうこつ
xương trán
前頭部 ぜんとうぶ
mặt; cái trán
前頭葉 ぜんとうよう
thùy trán
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất
前頭上位 まえがしらじょうい
đô vật cấp bậc cao nhất
上前頭回 じょうぜんとうかい
hồi trán lên (hồi trán I)