上前頭回
じょうぜんとうかい「THƯỢNG TIỀN ĐẦU HỒI」
☆ Danh từ
Hồi trán lên (hồi trán I)

上前頭回 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上前頭回
下前頭回 かぜんとうかい
inferior frontal gyrus
中前頭回 ちゅうぜんとうかい
middle frontal gyrus
前頭上位 まえがしらじょうい
đô vật cấp bậc cao nhất
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前頭 まえがしら
đô vật thụôc đẳng cấp thứ năm
前前回 ぜんぜんかい
thời gian trước kéo dài; lần cuối cùng nhưng một
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất