剔出
てきしゅつ「DỊCH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trích ra; sự loại bỏ; sự cắt bỏ (bộ phận cơ thể bị bệnh)

Bảng chia động từ của 剔出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剔出する/てきしゅつする |
Quá khứ (た) | 剔出した |
Phủ định (未然) | 剔出しない |
Lịch sự (丁寧) | 剔出します |
te (て) | 剔出して |
Khả năng (可能) | 剔出できる |
Thụ động (受身) | 剔出される |
Sai khiến (使役) | 剔出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剔出すられる |
Điều kiện (条件) | 剔出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剔出しろ |
Ý chí (意向) | 剔出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剔出するな |
剔出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剔出
剔 てき
cắt
剔る えぐる、くる
đục máng, khoét ra, moi ra, móc ra
剔除 てきじょ
sự cắt bỏ (giải phẫu).
剔抉 てっけつ
đục khoét (ngoài); sự bóc trần
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.