Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 剛体架線
剛体 ごうたい
vật ở thể rắn
架線 かせん
hệ thống dây điện, dây điện thoại... trên không; sự lắp dây điện, dây điện thoại... trên không; hệ thống dây điện phía trên đường tàu điện ngầm
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
高架線 こうかせん
đường sắt nền cao
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa