X線
エックスせん「TUYẾN」
Tia x
X
線顕微鏡
Kính hiển vi tia X .
X
線感受性
Cảm thụ tia X quang .
X
線構造解析
Phân tích cấu tạo tia X
☆ Danh từ
Tia X
X
線顕微鏡
Kính hiển vi tia X .
X
線感受性
Cảm thụ tia X quang .
X
線構造解析
Phân tích cấu tạo tia X
エックスせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エックスせん
X線
エックスせん
tia X
X線
エックスせん えっくすせん
tia X, tia Rơngen, chụp tia X
エックスせん
エックス線
tia X
エックス線
エックスせん
tia X