Các từ liên quan tới 剛力彩芽 (アルバム)
剛力 ごうりき
sức mạnh hercules; người mang - hướng dẫn núi
金剛力 こんごうりき
sức mạnh phi thường (khỏe như thần Hercules)
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
album tổng hợp; bộ sưu tập (âm nhạc) tổng hợp
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)