剛力
ごうりき「CƯƠNG LỰC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sức mạnh hercules; người mang - hướng dẫn núi

剛力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剛力
金剛力 こんごうりき
sức mạnh phi thường (khỏe như thần Hercules)
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
剛体力学 ごうたいりきがく
rigid body dynamics
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định