剛度
ごうど「CƯƠNG ĐỘ」
Độ cứng (của kết cấu)

剛度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剛度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
補剛 ほごう
Vật liệu cứng
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương