剛性
ごうせい「CƯƠNG TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cứng; cứng rắn; khó làm
端点剛性
Tính cứng rắn rõ ràng
伸
び
剛性
Tính cứng rắn nhưng vẫn đảm bảo tính đàn hồi
剛性試験
Bài thi khó làm

Từ đồng nghĩa của 剛性
noun
剛性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剛性
スポーツサスペンション/剛性バー スポーツサスペンション/ごうせいバー
phuộc thể thao / thanh cứng
せん断剛性 せんだんごうせい
xén mô đun
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng