Các từ liên quan tới 剣の舞 (榊原ゆいの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
剣舞 けんぶ
điệu múa kiếm, điệu múa gươm
曲舞 くせまい きょくまい
vũ khúc
舞曲 ぶきょく
vũ khúc.
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
ダモクレスの剣 ダモクレスのつるぎ ダモクレスのけん
sword of Damocles
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm