曲舞
くせまい きょくまい「KHÚC VŨ」
☆ Danh từ
Vũ khúc

曲舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲舞
舞曲 ぶきょく
vũ khúc.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
円舞曲 えんぶきょく
điệu van xơ
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
舞踏曲 ぶとうきょく
nhạc khiêu vũ
舞文曲筆 ぶぶんきょくひつ
twisting of the truth in one's writing, playing with text to distort the truth
歌舞音曲 かぶおんきょく
public music and dancing, performance of song and dance entertainment
舞舞 まいまい
Con ốc sên