Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
剣 けん つるぎ
kiếm.
紀 き
Nihon-shoki
伴 とも
bạn; người theo
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge