Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副司令 ふくしれい
phó tư lệnh
副立行司 ふくたてぎょうじ
trọng tài sumo cấp phó
副 ふく
phụ; phó
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan
副食 ふくしょく
thức ăn, đồ ăn (không kể cơm, bánh mì...)