Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副甲状腺機能亢進症
ふくこうじょうせんきのうこうしんしょう
bệnh cường tuyến cận giáp
甲状腺機能亢進[症] こうじょうせんきのうこうしん[しょう]
hyperthyroidism
甲状腺機能亢進症 こうじょうせんきのうこうしんしょう
cường tuyến giáp trạng
甲状腺機能亢 こうじょうせんきのうこうしん
副甲状腺機能低下症 ふくこうじょうせんきのうていかしょう
suy tuyến cận giáp
副甲状腺 ふくこうじょうせん
tuyến cận giáp
副腎皮質機能亢進症 ふくじんひしつきのうこうしんしょう
cường chức năng vỏ thượng thận
甲状腺機能低下症 こうじょうせんきのうていかしょう
suy giáp
副甲状腺機能低下症-偽性 ふくこうじょうせんきのうていかしょう-にせせい
giả suy cận giáp
Đăng nhập để xem giải thích