Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副腎皮質機能亢進症
ふくじんひしつきのうこうしんしょう
cường chức năng vỏ thượng thận
副腎皮質 ふくじんひしつ
vỏ gần thận; vỏ (của) hạch gần thận
副腎皮質機能検査 ふくじんひしつきのうけんさ
kiểm tra chức năng vỏ thượng thận
副甲状腺機能亢進症 ふくこうじょうせんきのうこうしんしょう
bệnh cường tuyến cận giáp
副腎皮質癌 ふくじんひしつがん
ung thư biểu mô vỏ thượng thận
副腎皮質ホルモン ふくじんひしつホルモン
hormone vỏ thượng thận
副腎機能低下症 ふくじんきのうていかしょう
suy tuyến thượng thận
甲状腺機能亢進[症] こうじょうせんきのうこうしん[しょう]
hyperthyroidism
下垂体機能亢進症 かすいたいきのうこうしんしょう
chứng cường năng tuyến yên
Đăng nhập để xem giải thích