Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副神経損傷
ふくしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh phụ
脳神経損傷 のうしんけいそんしょう
chấn thương thần kinh sọ não
視神経損傷 ししんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh thị giác
嗅神経損傷 きゅうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh khứu giác
舌神経損傷 ぜつしんけいそんしょう
tổn thương thần kinh lưỡi
副神経 ふくしんけい
thần kinh biên
喉頭神経損傷 こうとうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh dây thanh quản
舌下神経損傷 ぜっかしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh hạ nhiệt
舌咽神経損傷 ぜついんしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh hầu họng
Đăng nhập để xem giải thích