視神経損傷
ししんけいそんしょう
Tổn thương dây thần kinh thị giác
視神経損傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視神経損傷
脳神経損傷 のうしんけいそんしょう
chấn thương thần kinh sọ não
嗅神経損傷 きゅうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh khứu giác
舌神経損傷 ぜつしんけいそんしょう
tổn thương thần kinh lưỡi
副神経損傷 ふくしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh phụ
喉頭神経損傷 こうとうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh dây thanh quản
舌下神経損傷 ぜっかしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh hạ nhiệt
舌咽神経損傷 ぜついんしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh hầu họng
三叉神経損傷 さんさしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh sinh ba