副腎皮質腫瘍
ふくじんひしつしゅよう
Khối u vỏ thượng thận
副腎皮質腫瘍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副腎皮質腫瘍
副腎腫瘍 ふくじんしゅよう
u tuyến thượng thận
副腎皮質腺腫 ふくじんひしつせんしゅ
u tuyến thượng thận
副腎皮質 ふくじんひしつ
vỏ gần thận; vỏ (của) hạch gần thận
副腎皮質癌 ふくじんひしつがん
ung thư biểu mô vỏ thượng thận
副腎皮質ホルモン ふくじんひしつホルモン
hormone vỏ thượng thận
副腎遺残腫瘍 ふくじんいざんしゅよう
khối u thượng thận lành tính
副腎皮質疾患 ふくじんひしつしっかん
bệnh lý vỏ thượng thận
腎皮質 じんひしつ
vỏ thận