副腎皮質
ふくじんひしつ「PHÓ THẬN BÌ CHẤT」
Vỏ thượng thận
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vỏ gần thận; vỏ (của) hạch gần thận

副腎皮質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副腎皮質
副腎皮質癌 ふくじんひしつがん
ung thư biểu mô vỏ thượng thận
副腎皮質ホルモン ふくじんひしつホルモン
hormone vỏ thượng thận
副腎皮質腺腫 ふくじんひしつせんしゅ
u tuyến thượng thận
副腎皮質疾患 ふくじんひしつしっかん
bệnh lý vỏ thượng thận
副腎皮質腫瘍 ふくじんひしつしゅよう
khối u vỏ thượng thận
副腎皮質刺激ホルモン ふくじんひしつしげきホルモン
hormone vỏ thượng thận
副腎皮質機能検査 ふくじんひしつきのうけんさ
kiểm tra chức năng vỏ thượng thận
副腎皮質機能亢進症 ふくじんひしつきのうこうしんしょう
cường chức năng vỏ thượng thận