Kết quả tra cứu 副腎皮質
Các từ liên quan tới 副腎皮質
副腎皮質
ふくじんひしつ
「PHÓ THẬN BÌ CHẤT」
◆ Vỏ thượng thận
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Vỏ gần thận; vỏ (của) hạch gần thận

Đăng nhập để xem giải thích
ふくじんひしつ
「PHÓ THẬN BÌ CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích