Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過剰消費 かじょうしょうひ
qua - tiêu thụ
消費者余剰 しょうひしゃよじょう
thặng dư tiêu dùng
剰 じょう
sự quá; thặng dư
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
剰語 じょうご
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
剰銭 じょうせん
tiền thừa
剰員 じょういん
người thừa; nhân viên thừa
余剰 よじょう
số dư