Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
血の巡りの悪い ちのめぐりのわるい
trì độn, ngu đần
乗り悪い のりにくい のりわるい
khó cưỡi, khó đi
口の悪い くちのわるい
ác miệng
運の悪い うんのわるい
không may mắn
頭の悪い あたまのわるい
trí tuệ thấp, ngốc nghếch
柄の悪い がらのわるい えのわるい
mất dạy, vô giáo dục
質の悪い たちのわるい
chất lượng kém