Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割りの悪い
わりのわるい
bất lợi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
血の巡りの悪い ちのめぐりのわるい
trì độn, ngu đần
乗り悪い のりにくい のりわるい
khó cưỡi, khó đi
割の良い わりのいい わりのよい
thưởng, trả công, đền đáp
バツの悪い バツのわるい ばつのわるい
khó xử, khó chịu, lúng túng
柄の悪い がらのわるい えのわるい
mất dạy, vô giáo dục
目の悪い めのわるい
mắt kém, mắt mờ
分の悪い ぶのわるい
disadvantageous, long (odds)
Đăng nhập để xem giải thích