口の悪い
くちのわるい「KHẨU ÁC」
☆ Cụm từ
Ác miệng

口の悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口の悪い
悪口 あっこう わるくち わるぐち
nói xấu
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
口が悪い くちがわるい
độc mồm độc miệng
悪口する あっこうする
bôi lem.
悪口雑言 あっこうぞうごん わるぐちぞうごん
chửi bới ầm ĩ
悪たれ口 あくたれぐち
sự ác khẩu.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)