割増し料金 わりましりょうきん
tiền phụ cấp
割増賃金 わりましちんぎん
tiền trả thêm
割増料金 わりましりょうきん
phí bảo hiểm bổ sung
割り増し わりまし
phụ cấp; tăng (giá; tiền lương)
割増し わりまし
tiền trả thêm; tiền thưởng
割増 わりまし
Phụ thu, phụ phí (trả thêm tiền), phụ cấp
割り戻し金 わりもどしきん
tiền chiết khấu
割金 わりきん
tiền chia theo đầu người.