割増し料金
わりましりょうきん
Tiền phụ cấp

割増し料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割増し料金
割増料金 わりましりょうきん
phí bảo hiểm bổ sung
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
割り増し金 わりましきん
tiền phụ cấp
割増賃金 わりましちんぎん
tiền trả thêm
割引料金 わりびきりょうきん
chiết khấu, giảm lãi suất
割増し わりまし
tiền trả thêm; tiền thưởng
割り増し保険料 わりましほけんりょう
phí bảo hiểm phụ.
割増 わりまし
Phụ thu, phụ phí (trả thêm tiền), phụ cấp