割り引く
わりびく「CÁT DẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Giảm giá.

Bảng chia động từ của 割り引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割り引く/わりびくく |
Quá khứ (た) | 割り引いた |
Phủ định (未然) | 割り引かない |
Lịch sự (丁寧) | 割り引きます |
te (て) | 割り引いて |
Khả năng (可能) | 割り引ける |
Thụ động (受身) | 割り引かれる |
Sai khiến (使役) | 割り引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割り引く |
Điều kiện (条件) | 割り引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 割り引け |
Ý chí (意向) | 割り引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 割り引くな |