割引が効く
わりびきがきく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Giảm giá có hiệu lực

Bảng chia động từ của 割引が効く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割引が効く/わりびきがきくく |
Quá khứ (た) | 割引が効いた |
Phủ định (未然) | 割引が効かない |
Lịch sự (丁寧) | 割引が効きます |
te (て) | 割引が効いて |
Khả năng (可能) | 割引が効ける |
Thụ động (受身) | 割引が効かれる |
Sai khiến (使役) | 割引が効かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割引が効く |
Điều kiện (条件) | 割引が効けば |
Mệnh lệnh (命令) | 割引が効け |
Ý chí (意向) | 割引が効こう |
Cấm chỉ(禁止) | 割引が効くな |