割り込む
わりこむ「CÁT 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
Chen vào; xen ngang; chen ngang
会話
に
割
り
込
む
Chen vào giữa cuộc trò chuyện

Từ đồng nghĩa của 割り込む
verb
Bảng chia động từ của 割り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割り込む/わりこむむ |
Quá khứ (た) | 割り込んだ |
Phủ định (未然) | 割り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 割り込みます |
te (て) | 割り込んで |
Khả năng (可能) | 割り込める |
Thụ động (受身) | 割り込まれる |
Sai khiến (使役) | 割り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割り込む |
Điều kiện (条件) | 割り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 割り込め |
Ý chí (意向) | 割り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 割り込むな |
割り込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り込む
割込む わりこむ
chen ngang; ngắt lời
割り込み わりこみ
ngắt
割り込みベクタ わりこみベクタ
vectơ ngắt
SVC割り込み SVCわりこみ
người giám sát cuộc gọi gián đoạn
ノンマスカブル割り込み ノンマスカブルわりこみ
ngắt không chắn được
割り込みサービスルーチン わりこみサービスルーチン
thủ tục dịch vụ ngắt
ハードウェア割り込み ハードウェアわりこみ
ngắt
ソフトウェア割り込み ソフトウェアわりこみ
phần mềm gián đoạn