割込む
わりこむ「CÁT 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Chen ngang; ngắt lời
Giảm xuống (giá cổ phiếu, doanh số, v.v.);

Từ đồng nghĩa của 割込む
verb
Bảng chia động từ của 割込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割込む/わりこむむ |
Quá khứ (た) | 割込んだ |
Phủ định (未然) | 割込まない |
Lịch sự (丁寧) | 割込みます |
te (て) | 割込んで |
Khả năng (可能) | 割込める |
Thụ động (受身) | 割込まれる |
Sai khiến (使役) | 割込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割込む |
Điều kiện (条件) | 割込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 割込め |
Ý chí (意向) | 割込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 割込むな |