割り鹿の子
わりかのこ
☆ Danh từ
Type of Japanese hairstyle for young women (late Edo period)

割り鹿の子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り鹿の子
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con
鹿の子絞り かのこしぼり
kiểu nhuộm vải Kanokoshibori (nhuộm vải thành những hình giống đốm trên lưng nai, hươu)
子鹿 こじか
con hươu con
鹿子 かこ かご かこ、
hươu, nai
鹿子の木 かごのき カゴノキ
cây nguyệt quế (thân có đốm lấm tấm như da hươu)
鹿の子餅 かのこもち
bánh mochi nhân đậu đỏ azuki
鹿の子斑 かのこまだら
hoa văn đốm trắng
緋鹿の子 ひがのこ
cloth tie-dyed with a scarlet red dappled pattern